Có 2 kết quả:
人相学 rén xiàng xué ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˊ • 人相學 rén xiàng xué ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
physiognomy (judgment of a person's fate, character etc, based on facial features)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
physiognomy (judgment of a person's fate, character etc, based on facial features)
Bình luận 0